[CPP] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Máy tính và công nghệ thông tin & muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Máy tính và công nghệ thông tin.
Tên tiếng Anh một số ngành Máy tính và công nghệ thông tin |
|
Máy tính và công nghệ thông tin | Computer and Information – Technology |
Máy tính | Computer |
Khoa học máy tính | Computer science |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | Computer repair and installation technique |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | Computer electronic circuit design |
Truyền thông và mạng máy tính | Computer Communication and |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | Computer hardware technology |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | Computer software technology |
Điện tử máy tính | Conputer technology |
Đồ họa đa phương tiện | Multimedia graphic |
Công nghệ thông tin | Information Technology |
Công nghệ thông tin | Information Technology |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | Information Technology (software application) |
Tin học văn phòng | Office informatics |
Tin học viễn thông ứng dụng | Applied telecommunication |
Tin học ứng dụng | Applied informatics |
Xử lý dữ liệu | Data processing |
Lập trình máy tính | Computer programming |
Quản trị cơ sở dữ liệu | Database administration |
Quản trị mạng máy tính | Computer network administration |
Quản trị hệ thống | System administration |
Lập trình/Phân tích hệ thống | Programming/System analysis |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | Computer-aided graphic design |
Vẽ và thiết kế trên máy tính | Draw and design on computer |
Thiết kế trang Web | Web design |
Thiết kế và quản lý Website | Web design and administration |
An ninh mạng | Network security |
Bên trên là tên các ngành máy tính và CNTT & tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!