Tên tiếng Anh một số ngành Môi trường và bảo vệ môi trường

[CPP] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Môi trường và bảo vệ môi trường & muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Môi trường và bảo vệ môi trường.

Tên tiếng Anh một số ngành Môi trường và bảo vệ môi trường
Môi trường và bảo vệ môi trường Environment and environment protection
Quản lý tài nguyên và môi trường Environment control and protection
Quản lý tài nguyên nước Water resource management
Quản lý đất đai Land management
Quản lý tài nguyên và môi trường Environment and resources
Bảo vệ môi trường đô thị Urban environment protection
Bảo vệ môi trường công nghiệp Industrial environment protection
Bảo vệ môi trường biển Marine environment protection
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo Marine resources and islands management
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học Biodiversity conservation and development
Xử lý dầu tràn trên biển Oil spill on sea treatment
Xử lý rác thải Waste treatment
An toàn phóng xạ Radioactive safety
Kiểm soát và bảo vệ môi trường Environment control and protection
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Labour safety and hygiene services
An toàn lao động Labour safety
Bảo hộ lao động và môi trường Labour and environmental protection
Bảo hộ lao động Labour protection

Bên trên là tên các ngành môi trường và bảo vệ môi trường & tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!

guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x