[CPP] Nhiều bạn đang có ý định học ngành Nghệ thuật và muốn tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các ngành này. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tên tiếng Anh một số ngành Nghệ thuật.
Nghệ thuật là một loạt những hoạt động khác nhau, mang tính đặc biệt của con người và những sản phẩm do những hoạt động đó tạo ra. Một số loại hình nghệ thuật chính: Kiến trúc và trang trí, Điêu khắc, Hội họa, Âm nhạc, Văn chương, Sân khấu, Điện ảnh.
Tên tiếng Anh một số ngành Nghệ thuật |
|
Nghệ thuật | Arts |
Mỹ thuật | Fine Arts |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ | Wood carving |
Điêu khắc | Sculpture |
Hội họa | Painting |
Đồ họa | Graphics |
Gốm | Pottery |
Nghệ thuật trình diễn | Performing Arts |
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế | Performing arts of Huế court music |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca | Performing arts of folk |
Nghệ thuật biểu diễn chèo | Performing arts of chèo |
Nghệ thuật biểu diễn tuồng | Performing arts of tuồng |
Nghệ thuật biểu diễn cải lương | Performing arts of cải lương |
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa | Performing arts of theatre dancing |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | Performing arts of traditional dance |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc | Performing arts of circus |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ | Performing arts of quan họ |
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói | Performing arts of drama |
Diễn viên kịch – điện ảnh | Drama – Cinema Actor |
Diễn viên sân khấu kịch hát | Musical theatre actor |
Diễn viên múa | Dancer |
Biên đạo múa | Choreographer |
Huấn luyện múa | Dance instructor |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Traditional instruments performer |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây | Western instruments performer |
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ | Đờn ca tài tử/ Traditional music of southern Vietnam |
Nhạc công kịch hát dân tộc | Traditional folk songs musician |
Nhạc công truyền thống Huế | Traditional Huế court music musician |
Piano | Piano |
Nhạc Jazz | Jazz |
Violon | Violon |
Organ | Organ |
Thanh nhạc | Vocal training |
Lý thuyết âm nhạc | Musical theory |
Sáng tác âm nhạc | Composer |
Chỉ huy âm nhạc | Choir leader |
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc | Song, dance and music edition and arrangement |
Sản xuất phim | Film production |
Sản xuất phim hoạt hình | Cartoon production |
Quay phim | Film shooting |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu | Services for movie and stage arena |
Đạo diễn sân khấu | Stage director |
Sản xuất nhạc cụ | Musical instrument making |
Văn hóa, văn nghệ quần chúng | Public performing arts |
Tạp kỹ | Variety |
Công nghệ âm nhạc | Music Technology |
Sản xuất âm nhạc | Composition Music Production |
Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang | Model Acting Art |
Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc | Circus Director |
Nghệ thuật nghe nhìn | Visual and Auditory Arts |
Dựng ảnh | Photo editing |
Chụp ảnh | Photo taking |
Nhiếp ảnh | Photography |
Ghi dựng đĩa, băng từ | Optical disk and magnetic tape recording |
Khai thác thiết bị phát thanh | Broadcasting device operation |
Khai thác thiết bị truyền hình | Television device operation |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn | Auditory – visual data restoration |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | Television programme production technology |
Công nghệ điện ảnh – truyền hình | Cinema – Television technology |
Thiết kế âm thanh – ánh sáng | Sound – lighting design |
Thiết kế nghe nhìn | Auditory – visual design |
Chiếu sáng nghệ thuật | Art of lighting illumination |
Kỹ sư âm thanh | Audio Engineering |
Mỹ thuật ứng dụng | Applied Arts |
Thiết kế công nghiệp | Industrial design |
Thiết kế đồ họa | Graphic design |
Thiết kế nội thất | Interior design |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh | Cinema – Stage arena design |
Tạo hình hóa trang | Costume – Make-up |
Thủ công mỹ nghệ | Handicraft and fine arts |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ | Copper fine art cast and rolling |
Chạm khắc đá | Stone carving |
Gia công đá quý | Precious stone processing |
Kim hoàn | Goldsmith |
Sơn mài | Lacquer |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | Lacquer and marquetry technique |
Đồ gốm mỹ thuật | Fine art pottery |
Thêu ren mỹ thuật | Fine art embroidery |
Sản xuất hàng mây tre đan | Rattan and bamboo products |
Sản xuất tranh | Picture production |
Trang trí nội thất | Interior decoration |
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | Product, package design, decoration |
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | Construction material design |
Thiết kế đồ gỗ | Wood designing |
Mộc mỹ nghệ | Fine art wood |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | Wood product processing and |
Bên trên là tên các ngành nghệ thuật và tên gọi tiếng Anh tương ứng, biết thêm tên tiếng Anh của các ngành này sẽ giúp bạn có thêm một số thông tin bổ ích trước khi theo đuổi ngành mình yêu thích. Chúc bạn học tập thuận lợi!