[CPP] Pháp lý là lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối và có quy luật chung. Cùng khám phá các thuật ngữ pháp luật được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh.
Nguồn gốc Pháp luật trong tiếng Anh
Nguồn gốc pháp luật chính là những nguyên nhân, những điều kiện kinh tế – xã hội dẫn đến sự ra đời của pháp luật.
Nguồn gốc Pháp luật:
- Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã
- Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật
- Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp
- The Ten Commandments: Mười Điều Răn
Nguồn gốc Pháp luật Anh:
- Common law: Luật Anh-Mỹ
- Equity: Luật công lý
- Statute law: Luật do nghị viện ban hành
Các loại Luật trong tiếng Anh
Bạn có biết có bao nhiêu loại luật không? Trong tiếng Anh chúng được gọi như thế nào?
- Adjective law: Luật tập tục
- Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
- Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
- Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
- Case law: Luật án lệ
- Civil law: Luật dân sự/luật hộ tịch
- Commercial law: Luật thương mại
- Consumer law: Luật tiêu dùng
- Criminal law: Luật hình sự
- Environment law: Luật môi trường
- Family law: Luật gia đình
- Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe
- Immigration law: Luật di trú
- Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
- International law: Luật quốc tế
- Land law: Luật ruộng đất
- Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
- Patent law: Luật bằng sáng chế
- Real estate law: Luật bất động sản
- Substantive law: Luật hiện hành
- Tax/Taxation law: Luật thuế
- Tort law: Luật về tổn hại
Văn bản Luật trong tiếng Anh
- National Assembly: Quốc hội
- Session: Kỳ họp thứ
- Legislature: Khóa
- Decision: Quyết định
- Decree: Nghị định
- Ordinance: Pháp lệnh
- Circular: Thông tư
- Joint Circular: Thông tư liên tịch
- Resolution: Nghị quyết
- Directive: Chỉ thị
- Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án
- Convention/Covenant: Công ước
- Bill: dự luật
- Code (of Law): Bộ luật
- Protocol: Nghị định thư
- Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương
- Constitution: Hiến pháp
- Treaty/Pact/Compact/Accord: Hiệp ước
- Agreement: Hiệp định/Thỏa thuận – Ví dụ bọn Ray đang làm về JOA – Joint Operating Agreement – Thỏa thuận Điều hành Chung
- Convention/Covenant: Công ước
- Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật
- By-law document: Văn bản dưới luật
- Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi
- Master Plan: Kế hoạch tổng thể
- Terms and Conditions: Điều khoản và điều kiện
- Article: Điều/Điều khoản
- Item/Point: Điểm
- Paragraph: Khoản
- Joint Committee: Ủy ban Liên hợp
- Issue/Promulgate: Ban hành
- Regulate/Stipulate: Quy định
- Approve: Phê duyệt
- Submit: Đệ trình – Submited to the Prime Minister for approval
- For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện
- Sign and Seal: Ký và đóng dấu (Nếu có đóng dấu rồi thì là “Signed and Sealed”)
- (Public) Notary: Công chứng viên
- Come into effect/Come into full force/Take effect: Có hiệu lực
- To be invalidated/to be annulled/to be invalid: Mất hiệu lực
- Ordinance: Pháp lệnh
- Resolution: Nghị quyết
- Order: Lệnh
- Decision: Quyết định
- Decree: Nghị định
- Directive: Chỉ thị
- Circular: Thông tư
Luật lệ và Luật pháp trong tiếng Anh
- By-law: Luật địa phương
- Circular: Thông tư
- Decree: Nghị định, sắc lệnh
- Law: Luật, luật lệ
- Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
- Regulation: Quy định
- Rule: Quy tắc
- Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
- Statute: Đạo luật
Dự luật và Đạo luật trong tiếng Anh
- Act: Đạo luật
- Bill: Dự luật
- Code: Bộ luật
- Constitution: Hiến pháp
Ba nhánh quyền lực của Nhà nước và Pháp lý trong tiếng Anh
Ba nhánh quyền lực của nhà nước:
- Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
- Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
- Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp
Ba nhánh quyền lực pháp lý:
- Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)
- Executive power: Quyền hành pháp
- Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
- Judicial power: Quyền tư pháp
- Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
- Legislative power: Quyền lập pháp
Bộ máy Nhà nước Việt Nam trong tiếng Anh
Quốc hiệu, chức danh của Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước trong tiếng Anh
- Socialist Republic of Viet Nam (viết tắt: SRV): Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- President of the Socialist Republic of Viet Nam: Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam: Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Viết tắt |
Government of the Socialist Republic of Viet Nam | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | GOV |
Ministry of National Defence | Bộ Quốc phòng | MND |
Ministry of Public Security | Bộ Công an | MPS |
Ministry of Foreign Affairs | Bộ Ngoại giao | MOFA |
Ministry of Justice | Bộ Tư pháp | MOJ |
Ministry of Finance | Bộ Tài chính | MOF |
Ministry of Industry and Trade | Bộ Công Thương | MOIT |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | MOLISA |
Ministry of Transport | Bộ Giao thông vận tải | MOT |
Ministry of Construction | Bộ Xây dựng | MOC |
Ministry of Information and Communications | Bộ Thông tin và Truyền thông | MIC |
Ministry of Education and Training | Bộ Giáo dục và Đào tạo | MOET |
Ministry of Agriculture and Rural Development | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | MARD |
Ministry of Planning and Investment | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | MPI |
Ministry of Home Affairs | Bộ Nội vụ | MOHA |
Ministry of Health | Bộ Y tế | MOH |
Ministry of Science and Technology | Bộ Khoa học và Công nghệ | MOST |
Ministry of Culture, Sports and Tourism | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | MOCST |
Ministry of Natural Resources and Environment | Bộ Tài nguyên và Môi trường | MONRE |
Government Inspectorate | Thanh tra Chính phủ | GI |
The State Bank of Viet Nam | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | SBV |
Committee for Ethnic Affairs | Ủy ban Dân tộc | CEMA |
Office of the Government | Văn phòng Chính phủ | GO |
Cơ quan thuộc Chính phủ trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management | Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management | Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
General Director of Viet Nam Social Security | Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Deputy General Director of Viet Nam Social Security | Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
General Director of Viet Nam News Agency | Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam |
Deputy General Director of Viet Nam News Agency | Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam |
General Director of Voice of Viet Nam | Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam |
Deputy General Director of Voice of Viet Nam | Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam |
General Director of Viet Nam Television | Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam |
Deputy General Director of Viet Nam Television | Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam |
President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration | Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration | Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
President of Viet Nam Academy of Science and Technology | Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology | Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
President of Viet Nam Academy of Social Sciences | Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences | Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam | Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Permanent Deputy Prime Minister | Phó Thủ tướng Thường trực |
Deputy Prime Minister | Phó Thủ tướng |
Minister of National Defence | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
Minister of Public Security | Bộ trưởng Bộ Công an |
Minister of Foreign Affairs | Bộ trưởng Bộ Ngoại giao |
Minister of Justice | Bộ trưởng Bộ Tư pháp |
Minister of Finance | Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Minister of Industry and Trade | Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs | Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội |
Minister of Transport | Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải |
Minister of Construction | Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Minister of Information and Communications | Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông |
Minister of Education and Training | Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Minister of Agriculture and Rural Development | Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Minister of Planning and Investment | Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Minister of Home Affairs | Bộ trưởng Bộ Nội vụ |
Minister of Health | Bộ trưởng Bộ Y tế |
Minister of Science and Technology | Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ |
Minister of Culture, Sports and Tourism | Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Minister of Natural Resources and Environment | Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Inspector | Tổng Thanh tra Chính phủ |
Governor of the State Bank of Viet Nam | Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs | Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc |
Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government | Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ |
Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Office of the President | Văn phòng Chủ tịch nước |
Chairman/Chairwoman of the Office of the President | Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước |
Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the President | Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước |
Assistant to the President | Trợ lý Chủ tịch nước |
Đơn vị thuộc Bộ trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Ministry Office | Văn phòng Bộ |
Ministry Inspectorate | Thanh tra Bộ |
Directorate | Tổng cục |
Committee/Commission | Ủy ban |
Department/Authority/Agency | Cục |
Department | Vụ |
Academy | Học viện |
Institute | Viện |
Centre | Trung tâm |
Board | Ban |
Division | Phòng |
Department of Personnel and Organisation | Vụ Tổ chức Cán bộ |
Department of Legal Affairs | Vụ Pháp chế |
Department of International Cooperation | Vụ Hợp tác quốc tế |
Chức danh từ cấp Thứ trưởng trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Permanent Deputy Minister | Thứ trưởng Thường trực |
Deputy Minister | Thứ trưởng |
Director General | Tổng Cục trưởng |
Deputy Director General | Phó Tổng Cục trưởng |
Permanent Vice Chairman/Chairwoman | Phó Chủ nhiệm Thường trực |
Vice Chairman/Chairwoman | Phó Chủ nhiệm |
Assistant Minister | Trợ lý Bộ trưởng |
Chairman/Chairwoman of Committee | Chủ nhiệm Ủy ban |
Vice Chairman/Chairwoman of Committee | Phó Chủ nhiệm Ủy ban |
Chief of the Ministry Office | Chánh Văn phòng Bộ |
Deputy Chief of the Ministry Office | Phó Chánh Văn phòng Bộ |
Director General | Cục trưởng |
Deputy Director General | Phó Cục trưởng |
Director General | Vụ trưởng |
Deputy Director General | Phó Vụ trưởng |
President of Academy | Giám đốc Học viện |
Vice President of Academy | Phó Giám đốc Học viện |
Director of Institute | Viện trưởng |
Deputy Director of Institute | Phó Viện trưởng |
Director of Centre | Giám đốc Trung tâm |
Deputy Director of Centre | Phó giám đốc Trung tâm |
Head of Division | Trưởng phòng |
Deputy Head of Division | Phó trưởng phòng |
Senior Official | Chuyên viên cao cấp |
Principal Official | Chuyên viên chính |
Official | Chuyên viên |
Senior Inspector | Thanh tra viên cao cấp |
Principal Inspector | Thanh tra viên chính |
Inspector | Thanh tra viên |
Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management | Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management | Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
General Director of Viet Nam Social Security | Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Deputy General Director of Viet Nam Social Security | Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
General Director of Viet Nam News Agency | Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam |
Deputy General Director of Viet Nam News Agency | Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam |
General Director of Voice of Viet Nam | Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam |
Deputy General Director of Voice of Viet Nam | Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam |
General Director of Viet Nam Television | Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam |
Deputy General Director of Viet Nam Television | Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam |
President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration | Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration | Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
President of Viet Nam Academy of Science and Technology | Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology | Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
President of Viet Nam Academy of Social Sciences | Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences | Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Office | Văn phòng |
Chief of Office | Chánh Văn phòng |
Deputy Chief of Office | Phó Chánh Văn phòng |
Department | Cục |
Director | Cục trưởng |
Deputy Director | Phó Cục trưởng |
Department | Vụ |
Director | Vụ trưởng |
Deputy Director | Phó Vụ trưởng |
Board | Ban |
Head | Trưởng Ban |
Deputy Head | Phó Trưởng Ban |
Branch | Chi cục |
Manager | Chi cục trưởng |
Deputy Manager | Chi cục phó |
Division | Phòng |
Head of Division | Trưởng phòng |
Deputy Head of Division | Phó Trưởng phòng |
Cán bộ công chức chính quyền trong tiếng Anh
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
Chairman/Chairwoman of the People’s Committee | Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee | Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân |
Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee | Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
Member of the People’s Committee | Ủy viên Ủy ban nhân dân |
Director of Department | Giám đốc Sở |
Director of Department | Phó Giám đốc Sở Deputy |
Chief of Office | Chánh Văn phòng |
Deputy Chief of Office | Phó Chánh Văn phòng |
Chief Inspector | Chánh Thanh tra |
Deputy Chief Inspector | Phó Chánh Thanh tra |
Head of Division | Trưởng phòng |
Deputy Head of Division | Phó Trưởng phòng |
Senior Official | Chuyên viên cao cấp |
Principal Official | Chuyên viên chính |
Official | Chuyên viên |
Hệ thống Tòa án trong tiếng Anh
- Court, law court, court of law: Tòa án
- Civil court: Tòa dân sự
- County court: Tòa án quận
- Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm
- Court of claims: Tòa án khiếu nại
- Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
- Court of military review: Tòa phá án quân sự
- Court-martial: Tòa án quân sự
- Criminal court: Tòa hình sự
- Crown court: Tòa án đại hình
- Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ
- Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
- Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
- Police court: Tòa vi cảnh
Luật sư trong tiếng Anh
- Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
- Attorney at law: Luật sư hành nghề
- Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
- Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
- Attorney: Luật sư (Mỹ)
- Barrister: Luật sư tranh tụng
- Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
- Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
- Counsel: Luật sư
- County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
- District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
- King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
- Lawyer: Luật sư
- Legal practitioner: Người hành nghề luật
- Man of the court: Người hành nghề luật
- Solicitor: Luật sư tư vấn
Chánh án và Hội thẩm trong tiếng Anh
- Judge: Chánh án, quan tòa
- Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
- Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
- Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa
- Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
- Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
- Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)
Tố tụng và Biện hộ trong tiếng Anh
- Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
- (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
- (Legal) proceedings: Vụ kiện
- Litigation: Vụ kiện, kiện cáo
- Case: Vụ kiện
- Charge: Buộc tội
- Accusation: Buộc tội
- Writ [rit]: Trát, lệnh
- (Court) injunction: Lệnh tòa
- Plea: Lời bào chữa, biện hộ
- Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
- Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội
Cum từ Pháp lý thông dụng nhất trong tiếng Anh
- To appear in court: hầu tòa
- To bring a legal action against s.e: Kiện ai
- To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
- To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
- To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
- To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
- To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
- To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
- To go to law (against s.e): Ra tòa
- To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
- To take s.e to court: Kiện ai
Thuật ngữ pháp lý lĩnh vực Xây dựng trong tiếng Anh
- Khảo sát: Investigation
- Khảo sát cầu: Investigation for bridges
- Khảo sát địa hình: Topographic survey
- Khảo sát thủy lực: Hydraulic investigation
- Khảo sát thủy văn: Hydrologic investigation
- Khẩu độ thoát nước: Waterway opening
- Khe biến dạng cho cầu: Expansion joint for bridge, Road joint
- Khe co dãn, khe biến dạng: Expansion joint
- Khe nối: Joint
- Khe nối thi công, vết nối thi công: Erection jiont …
- Khoan: Tosbou
- Khoảng cách: Spacing, distance
- Khoảng cách giữa các bánh xe: Wheel spacing
- Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm: Longitudinal spacing of the web reinforcement
- Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel
- Khoảng cách giữa các dầm: Girder spacing
- Khoảng cách giữa các dầm ngang: Diaphragm spacing
- Khoảng cách giữa các mấu neo: Anchorage spacing
- Khoảng cách giữa các trụ cầu: Pier spacing
- Khoảng cách giữa các trục xe: Axle spacing
- Khoảng cách trống (nhịp trống): Clear span
- Khoảng cách từ tâm đến tâm của các…: Distance center to center of …
- Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm: Distance center to center of beams
- Khô: Dry
- Khối bản mặt cầu đúc sẵn: Deck panel
- Khối đầu neo: End block
- Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn): Backfill
- Khối đất trượt: Sliding mass
- Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vào,tỳ vào đế neo): Anchorage block
- … không thay đổi dọc nhịp: … constant alongthe span
- Khối xây lớn đặc: Massive
- Khối đầu dầm: Enol block
- Khối xây đá: Stone masenry
- Khổ giới hạn thông thuyền: Clearance for navigation
- Khổ đường sắt: Raiway gauge, Width of track
- Khổ đường hẹp: Narrow gauge
- Khớp nối, chốt nối: Hinge
- Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete
- Khu vực neo: Anchorage region
- Khuấy trộn: to mix, Mỹxing
- Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông: Abrahams cones
- Khung: Frame
- Khung kiểu cổng (khung hở): Open frame
- Khuyết tật ẩn dấu: Hidden defect
- Khuyết tật của công trình: Structural defect
- Khuyết tật lộ ra (trông thấy được): Apparent defect
- Kích: Jack
- Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước: …
- Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau: …
- Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy: Flat jack, Pushing jack
- Kích để Kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn: Multistrand jack
- Kích để Kéo căng một bó sợi xoắn: Monostrand jack
- Kích 2 tác dụng có pistông trong: …
- Kích tạo dự ứng lực: Prestressing jack
- Kích thủy lực: Hydraulic jack
- Kích thước bao ngoài: Overall dimension
- Kích thước danh định: Nominal size
- Kích thước tính bằng milimet: …
- Kích trượt trên teflon: Sliding jack on teflon
- Kĩ sư thực hành: Practising engineer
- Kỹ thuật cầu: Bridge engineering
- Kiểm tra (kiểm toán): Control, checking
- Kiểm tra chất lượng bê tông: Checking concrete quality
- Kiểm tra để nghiệm thu: Reception control
- Kiểm tra thực nghiệm: …
- Kiểm tra trong quá trình sản xuất: Production supevision
- Kiểu cầu: Bridge type
- Ký hiệu: Notation
- Kỹ sư cố vấn: Consulting engineer
- Keo epoxy: Epoxy resin
- Keo tổng hợp: Synthetic resin
- Kéo căng: Prestressing
- Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing …
- Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn: Prestressing by stages
- Kéo căng không đồng thời: Non-simultaneity of jacking
- Kéo căng quá mức: Overstressing
- Kéo dài cốt thép: To extend reinforcement
- Kéo thuần túy: Simple tension
- Kết cấu bên dưới: Substructure
- Kết cấu bên trên: Superstructure
- Kết cấu dự ứng lực liên hợp: Composite prestressed structure
- Kết cấu dự ứng lực liền khối: Monolithic prestressed structure
- Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column)
- Kết cấu được liên kết bằng bu lông: Bolted construction
- Kết cấu được liên kết hàn: Welded construction
- Kết cấu hiện có: Existing structure (Existing concrete)
- Kết cấu khung, sườn: Structure
- Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure
- Kết cấu nhịp cầu: Bridge deck
- Kết cấu nhịp: Desk
- Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng: Hollow slab deck
- Kết cấu nhịp bản liên tục: Continuous slab deck
- Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ: Multi-beam deck, multi-beam bridge
- Kết cấu siêu tĩnh: Statically indeterminate structure
- Kết cấu tường chắn: Retaining structure
- Kết cấu phần trên: Superstructure
- Kết cấu phần dưới: Substructure
- Kết cấu liền khối: Monolithic structure
- Kết quả thử nghiệm cầu: Bridge test result
- Kết tinh: Crystallize
- Khả năng chịu cắt của mặt cắt: Shear capacity of the section
- Khả năng chịu lực đã tính toán được: Computed strength capacity
- Khả năng chịu tải: Load capacity, Load-carrying capacity
- Khả năng chịu tải của cọc: Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile
- Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc: Load capacity of the pile as a structural member
- Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền: Load capacity of the pile to transfer load to the ground
- Khả năng chịu tải của đất nền: Bearing capacity of the foundation soils
- Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động: Vibration-absorbing capacity
- Khả năng tiêu nước: Discharge capacity
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
- Activism: Tính tích cực của thẩm phán
- Actus reus: Khách quan của tội phạm
- Adversarial process: Quá trình tranh tụng
- Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
- Amicus curiae (Friend of the court): Thân hữu của tòa án
- Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
- Arraignment: Sự luận tội
- Arrest: Bắt giữ
- Accountable (adj): Có trách nhiệm
- Accountable to …: Chịu trách nhiệm trước …
- Accredit (v): Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
- Acquit (v): Xử trắng án, tuyên bố vô tội
- Act and deed (n): Văn bản chính thức (có đóng dấu)
- Act as amended (n): Luật sửa đổi
- Act of god: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
- Act of legislation: Sắc luật
- Affidavit: Bản khai
- Argument: Sự lập luận, lý lẽ
- Argument against: Lý lẽ phản đối (someone’ s argument)
- Argument for: Lý lẽ tán thành
- Attorney: Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)
- Bail: Tiền bảo lãnh
- Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
- Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
- Bill of information: Đơn kiện của công tố
- Be convicted of: Bị kết tội
- Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
- Commit: Phạm (tội, lỗi). Phạm tội
- Crime: Tội phạm
- Client: Thân chủ
- Civil law: Luật dân sự
- Class action: Vụ khởi kiện tập thể
- Collegial courts: Tòa cấp cao
- Common law: Thông luật
- Complaint: Khiếu kiện
- Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
- Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
- Corpus juris: Luật đoàn thể
- Court of appeals: Tòa phúc thẩm
- Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
- Criminal law: Luật hình sự
- Cross-examination: Đối chất
- Certificate of correctness: Bản chứng thực
- Certified Public Accountant: Kiểm toán công
- Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc
- Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
- Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
- Conduct a case: Tiến hành xét sử
- Congress: Quốc hội
- Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
- Constitutional rights: Quyền hiến định
- Damages: Khoản đền bù thiệt hại
- Defendant: bị cáo.
- Depot: kẻ bạo quyền
- Detail: chi tiết
- Deal (with): giải quyết, xử lý.
- Dispute: tranh chấp, tranh luận
- Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
- Defendant: Bị đơn, bị cáo
- Deposition: Lời khai
- Discovery: Tìm hiểu
- Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
- Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
- Decline to state: Từ chối khai
- Delegate: Đại biểu
- Democratic: Dân Chủ
- Designates: Phân công
- Enbanc (In the bench/as a full bench.): Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
- Equity: Luật công bình
- Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
- Election Office: Văn phòng bầu cử
- Federal question: Vấn đề liên bang
- Felony: Trọng tội
- Fine: phạt tiền
- Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
- Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
- Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
- Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
- Forfeitures: Phạt nói chung
- Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
- Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
- Grand jury: Bồi thẩm đoàn
- General Election: Tổng Tuyển Cử
- General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
- Government bodies: Cơ quan công quyền
- Governor: Thống Đốc
- Habeas corpus: Luật bảo thân
- Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
- High-ranking officials: Quan chức cấp cao
- Human reproductive cloning: Sinh sản vô tính ở người
- Impeachment: Luận tội
- Indictment: Cáo trạng
- Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
- Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
- Independent: Độc lập
- Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
- Initiatives: Đề xướng luật
- Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
- Judgment: Án văn
- Judicial review: Xem xét của tòa án
- Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
- Justiciability: Phạm vi tài phán
- Justify: Giải trình
- Juveniles: Vị thành niên
- Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
- Lawyer: Luật Sư
- Lecturer: Thuyết Trình Viên
- Libertarian: Tự Do
- Line agency: Cơ quan chủ quản
- Lives in: Cư ngụ tại
- Lobbying: Vận động hành lang
- Loophole: Lỗ hổng luật pháp
- Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
- Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
- Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
- Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
- Misdemeanor: Khinh tội
- Moot: Vụ việc có thể tranh luận
- Member of Congress: Thành viên quốc hội
- Mental health: Sức khoẻ tâm thần
- Middle-class: Giới trung lưu
- Monetary penalty: Phạt tiền
- Nolo contendere (No contest): Không tranh cãi
- Natural Law: Luật tự nhiên
- Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
- Oral argument: Tranh luận miệng
- Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
- Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
- Order of acquital: Lệnh tha bổng
- Organizer: Người Tổ Chức
- Per curiam: Theo tòa
- Peremptory challenge: Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
- Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
- Plaintiff: Nguyên đơn
- Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
- Political question: Vấn đề chính trị
- Private law: Tư pháp
- Pro bono publico: Vì lợi ích công
- Probation: Tù treo
- Public law: Công pháp
- Paramedics: Hộ lý
- Parole: Thời gian thử thách
- Party: Đảng
- Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
- Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
- Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
- Republican: Cộng Hòa
- Reside: Cư trú
- Retired: Đã về hưu
- Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa
- Rule of 80: Quy tắc 80
- Rule of four: Quy tắc bốn người
- Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán
- School board: Hội đồng nhà trường
- Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
- Senate: Thượng Viện
- Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
- Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
- State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
- State custody: Trại tạm giam của bang
- State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
- State Senate: Thượng viện tiểu bang
- Statement: Lời Tuyên Bố
- Sub-Law document: Văn bản dưới luật
- Statutory law: Luật thành văn
- Supervisor: Giám sát viên
- Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán
- Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
- Taxpayers: Người đóng thuế
- The way it is now: Tình trạng hiện nay
- Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
- Transparent: Minh bạch
- Treasurer: Thủ Quỹ
- Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
- Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
- Trial de novo: Phiên xử mới
- Unfair business: Kinh doanh gian lận
- Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
- United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang
- Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
- Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
- House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang
- Senate: Thượng Viện Liên Bang
- Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ
- Yes vote: Bỏ phiếu thuận
- Year term: Nhiệm kỳ
- Venue: Pháp đình
- Voir dire: Thẩm tra sơ khởi
- Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
- Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện
- Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri
- Warrant: Trát đòi
- Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
- Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
- What Proposition… would do?: Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?
- What do they stand for?: Lập Trường của họ là gì?
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Kinh tế
- Business law: Luật kinh tế
- Civil Law: Luật dân sự
- Common Law: Thông luật
- Contract: Hợp đồng
- Business contract: Hợp đồng kinh tế
- Agreement: Thỏa thuận, khế ước
- International commercial contract: Hợp đồng thương mại quốc tế
- Party: Các bên (trong hợp đồng)
- Abide by: Tuân theo, dựa theo
- Dispute: Tranh chấp
- Decision: Quyết định,phán quyết
- Disputation: Sự tranh chấp
- Enhance: Xử lý
- Permission: Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép
- Permit: Cho phép
- Regulation: Quy tắc, quy định
- Term: Điều khoản
- Commit: Phạm tội
- Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
- Affidavit: Bản khai
- Argument: Lập luận, lý lẽ
- Be convicted of: Bị kết tội
- Court: Tòa án
- Lawyer: Luật sư
- Arbitration: Trọng tài,sự phân xử
- Ad hoc arbitration: Trọng tài đặc biệt
- Commercial arbitration: Trọng tài thương mại
- Unfair business: Kinh doanh gian lận
- Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
- International payment: Thanh toán quốc tế
- Transaction: Giao dịch
- Guarantee: Bảo lãnh
Bên trên chúng tôi đã tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ pháp lý thông dụng nhất trong tiếng Anh hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ giúp đỡ bạn trong công việc và học tập!